CÔNG KHAI DGDT TT 36
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN ĐỐNG ĐA
TRƯỜNG THCS ĐỐNG ĐA
Cam kết chất lượng giáo dục của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2021 - 2022
Nội dung | Chia theo khối lớp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
I |
Điều kiện tuyển sinh
| - Có 14 phòng học. - Đủ điều kiện tuyển sinh. | - Có đủ phòng học trang thiết bị phục vụ cho nhu cầu học tập của học sinh. - Đủ cơ số giáo viên đạt trình độ chuẩn và trên chuẩn. | ||||||||||||||||||||||||||||||||
II | Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện | Thực hiện đúng theo chương trình GD cấp THCS do Bộ GD&ĐT ban hành, Sở GD&ĐT chỉ đạo. | |||||||||||||||||||||||||||||||||
III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình; Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh | Thực hiện đúng theo luật GD và quy chế do Bộ GD&ĐT ban hành. Tổ chức họp CMHS định kỳ. Thường xuyên sử dụng các phương tiện liên lạc tạo mọi điều kiện để phụ huynh phối hợp với nhà trường thực hiện tốt nhiệm vụ GD. Học sinh có thái độ tích cực trong tu dưỡng, học tập và rèn luyện. | |||||||||||||||||||||||||||||||||
IV | Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục | Thường xuyên tổ chức hoạt động ngoại khoá theo chủ đề, tổ chức hoạt động ngoài giờ lên lớp, tổ chức tham quan di tích văn hoá lịch sử, viện bảo tàng, tổ chức tư vấn kỹ năng sống, tư vấn tâm lí học đường. | |||||||||||||||||||||||||||||||||
V | Kết quả đạo đức, học tập và sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được | -Về chất lượng giáo dục đạo đức, học tập:
- Đảm bảo 100% số học sinh của trường được khám sức khỏe định kỳ 01 năm/ lần. - Phấn đấu 100% học sinh của trường tham gia BHYT và trên 70% tham gia BHTN. | |||||||||||||||||||||||||||||||||
VI | Khả năng học tập tiếp tục của học sinh | 100% HS có đủ điều kiện, khả năng tiếp tục học tập. |
Đống Đa, ngày 06 tháng 9 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Đinh Thị Vân Hồng
Biểu mẫu 10
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN ĐỐNG ĐA
TRƯỜNG THCS ĐỐNG ĐA
THÔNG BÁO
Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 2970 | 726 | 767 | 816 | 661 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 99.39% | 99.31% | 99.22% | 99.88% | 99.09% |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 0.61% | 0.69% | 0.78% | 0.12% | 0.91% |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% |
II | Số học sinh chia theo học lực | 2970 | 726 | 767 | 816 | 661 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 72.46% | 73.14% | 71.84% | 73.28% | 71.41% |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 23.27% | 23.55% | 23.99% | 22.06% | 23.60% |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 4.24% | 3.17% | 4.17% | 4.66% | 4.99% |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% |
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) | 0.03% | 0.14% | 0% | 0% | 0% |
III | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 99.9% | 99.72% | 99.87% | 100% | 100% |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 72.46% | 73.14% | 71.84% | 73.28% | 71.41% |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 23.27% | 23.55% | 23.99% | 22.06% | 23.60% |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% |
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | 0.1% | 0.28% | 0.13% | 0% | 0% |
4 | Chuyển trường đến (tỷ lệ so với tổng số) | 0.47% | 0.69% | 0.78% | 0.37% | 0% |
| Chuyển trường đi (tỷ lệ so với tổng số) | 1.18% | 0.41% | 2.22% | 1.23% | 0.76% |
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
| 44 |
1 | Cấp tỉnh/thành phố |
|
|
|
| 38 |
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
|
|
|
| 6 |
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp |
|
|
|
| 661 |
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
|
|
|
| 661 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 71.41% |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 23.60% |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 4.99% |
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
VIII | Số học sinh nữ | 1493 | 359 | 396 | 410 | 328 |
IX | Số học sinh dân tộc thiểu số | 20 | 4 | 9 | 5 | 2 |
Đống Đa, ngày 15 tháng 8 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Đinh Thị Vân Hồng
Biểu mẫu 11
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN ĐỐNG ĐA
TRƯỜNG THCS ĐỐNG ĐA
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2021 - 2022
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học | 40 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 40 | 1.28 |
2 | Phòng học bán kiên cố |
| - |
3 | Phòng học tạm |
| - |
4 | Phòng học nhờ |
| - |
5 | Số phòng học bộ môn | 7 | 0.26 |
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | 1 | - |
7 | Bình quân lớp/phòng học | 2 | - |
8 | Bình quân học sinh/lớp | 50.7 | - |
III | Số điểm trường | 1 | - |
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 15700 | 5.25 |
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 8000 | 2.68 |
VI | Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 48 | 1.02 |
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 48 | 0.26 |
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
4 | Diện tích thư viện (m2) | 48 | 0.032 |
5 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 200 | 0.13 |
6 | Diện tích phòng khác (….)(m2) |
|
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 185 | Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 6 | 45 | 3 |
2 | Khối lớp 7 | 47 | 3.62 |
3 | Khối lớp 8 | 46 | 3.83 |
4 | Khối lớp 9 | 47 | 3.92 |
5 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) |
| - |
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 100 | 1.69 |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 1 |
|
2 | Cát xét | 8 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa |
|
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 40 |
|
5 | Thiết bị khác (Ampli)… | 3 |
|
.. | ……… |
|
|
| Nội dung | Số lượng (m2) |
X | Nhà bếp |
|
XI | Nhà ăn |
|
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
XIII | Khu nội trú |
|
|
|
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 2 |
| 13 |
| 0.13 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
| Nội dung | Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | Có |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | Có |
|
XVII | Kết nối internet (ADSL) | Có |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | Có |
|
XIX | Tường rào xây | Có |
|
Đống Đa, ngày 06 tháng 9 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Đinh Thị Vân Hồng
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN ĐỐNG ĐA
TRƯỜNG THCS ĐỐNG ĐA
THÔNG BÁO
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng III | Hạng II | Hạng I | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 123 | 0 | 19 | 88 | 12 | 0 | 4 | 72 | 24 | 4 | 37 | 63 | 0 | 0 | |
I | Giáo viên Trong đó số giáo viên dạy môn: | 110 | 0 | 18 | 83 | 9 | 0 | 0 | 71 | 24 | 2 | 34 | 63 | 0 | 0 |
1 | Ngữ văn | 18 |
| 5 | 13 |
|
|
| 7 | 10 |
|
| 17 |
|
|
2 | Sử | 7 |
| 1 | 5 | 1 |
|
| 6 |
|
|
| 6 |
|
|
3 | Địa | 6 |
|
| 6 |
|
|
| 6 |
|
| 1 | 5 |
|
|
4 | Ngoại ngữ | 13 |
| 2 | 9 | 2 |
|
| 8 | 1 |
| 7 | 2 |
|
|
5 | GDCD | 5 |
|
| 4 | 1 |
|
| 4 |
|
|
| 4 |
|
|
6 | Đoàn đội | 1 |
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
7 | Toán | 18 |
| 2 | 16 |
|
|
| 10 | 5 | 1 | 11 | 5 |
|
|
8 | Vật lý | 6 |
|
| 6 |
|
|
| 4 | 2 |
| 4 | 1 |
|
|
9 | Hóa | 5 |
| 4 | 1 |
|
|
| 2 | 1 | 1 | 1 | 3 |
|
|
10 | Sinh | 8 |
| 3 | 4 | 1 |
|
| 6 | 1 |
| 4 | 3 |
|
|
11 | Tin | 1 |
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
12 | KTCN | 3 |
|
| 3 |
|
|
| 3 |
|
| 1 | 2 |
|
|
13 | KTNN | 3 |
|
| 1 | 2 |
|
| 3 |
|
|
| 3 |
|
|
14 | Thể dục | 8 |
|
| 6 | 2 |
|
| 6 | 2 |
| 2 | 6 |
|
|
15 | Âm nhạc | 4 |
| 1 | 3 |
|
|
| 2 | 2 |
|
| 4 |
|
|
16 | Mĩ thuật | 4 |
|
| 4 |
|
|
| 2 |
|
| 2 | 1 |
|
|
II | Cán bộ quản lý | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
1 | Hiệu trưởng | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 2 |
|
| 2 |
|
|
| 1 |
| 1 | 2 |
|
|
|
III | Nhân viên | 10 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Nhân viên văn thư | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nhân viên kế toán | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thủ quĩ | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tế | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Nhân viên thư viện | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Nhân viên khác | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Bảo vệ | 4 |
|
|
|
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
Đống Đa, ngày 06 tháng 9 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Đinh Thị Vân Hồng